Danh sách Bộ_trưởng_Tài_chính_(Nhật_Bản)

Trước chiến tranh (1900–1946)

#TênTựu nhiệmHết nhiệm
1Watanabe Kunitake19001901
2Saionji Kinmochi19011901
3Sone Arasuke19011906
4Yoshiro Sakatani19061908
5Masahisa Matsuda19081908
6Katsura Tarō19081911
7Yamamoto Tatsuo19111912
8Wakatsuki Reijirō
(1st)
19121913
9Takahashi Korekiyo
(1st)
19131914
8Wakatsuki Reijirō
(2nd)
19141915
10Taketomi Tokitoshi19151916
11Terauchi Masatake19161916
12Kazue Shōda
(1st)
19161918
9Takahashi Korekiyo
(2nd)
19181922
13Otohiko Ichiki19221923
14Junnosuke Inoue
(1st)
19231924
12Kazue Shōda
(2nd)
19241924
15Osachi Hamaguchi19241925
16Seiji Hayami19251925
17Kataoka Naoharu19251927
9Takahashi Korekiyo
(3rd)
19271927
18Chuzo Mitsuchi19271929
14Junnosuke Inoue
(2nd)
19291931
9Takahashi Korekiyo
(4th)
19311934
19Sadanobu Fujii19341934
9Takahashi Korekiyo
(5th)
19341936
20Machida Chūji19361936
21Eiichi Baba19361937
22Toyotaro Yuki[1]19371937
23Okinori Kaya
(1st)
19371938
24Shigeaki Ikeda19381939
25Sotaro Ishiwata
(1st)
19391939
26Kazuo Aoki19391940
27Yukio Sakurauchi19401940
28Isao Kawada19401941
29Masatsune Ogura19411941
23Okinori Kaya
(2nd)
19411944
25Sotaro Ishiwata
(2nd)
19441945
30Juichi Tsushima19451945
31Keizō Shibusawa19451946

Sau chiến tranh (1946–nay)

      Liberal (1945)
      Socialist
      Ryokufūkai
      Democratic (1947)
      Democratic Liberal
      Liberal (1950)
      Independent
      Democratic (1954)
      Liberal Democratic
      Japan New Party
      New Party Sakigake
      Japan Renewal Party
      Democratic

Bộ trưởng Tài chínhNhiệm kỳThủ tướng
Tựu nhiệmHết nhiệmSố ngày
32Tanzan Ishibashingày 22 tháng 5 năm 1946ngày 24 tháng 5 năm 1947Bản mẫu:Tuổi in daysShigeru Yoshida
-Tetsu Katayama
(Quyền)
ngày 24 tháng 5 năm 1947ngày 1 tháng 6 năm 1947Bản mẫu:Tuổi in daysTetsu Katayama
33Shōtarō Yanongày 1 tháng 6 năm 1947ngày 25 tháng 6 năm 1947Bản mẫu:Tuổi in days
34Takeo Kurusungày 25 tháng 6 năm 1947ngày 10 tháng 3 năm 1948Bản mẫu:Tuổi in days
35Tokutarō Kitamurangày 10 tháng 3 năm 1948ngày 15 tháng 10 năm 1948Bản mẫu:Tuổi in daysHitoshi Ashida
36Sanroku Izumiyamangày 19 tháng 10 năm 1948ngày 14 tháng 12 năm 1948Bản mẫu:Tuổi in daysShigeru Yoshida
37Shinzō Ōya
(Tạm thời)
ngày 14 tháng 12 năm 1948ngày 16 tháng 2 năm 1949Bản mẫu:Tuổi in days
38Hayato Ikedangày 16 tháng 2 năm 1949ngày 30 tháng 10 năm 1952Bản mẫu:Tuổi in days
39Tadaharu Mukaingày 30 tháng 10 năm 1952ngày 21 tháng 5 năm 1953Bản mẫu:Tuổi in days
40Sankurō Ogasawarangày 21 tháng 5 năm 1953ngày 10 tháng 12 năm 1954Bản mẫu:Tuổi in days
41Hisato Ichimadangày 10 tháng 12 năm 1954ngày 22 tháng 11 năm 1955Bản mẫu:Tuổi in daysIchirō Hatoyama
ngày 22 tháng 11 năm 1955ngày 23 tháng 12 năm 1956
(38)Hayato Ikedangày 23 tháng 12 năm 1956ngày 10 tháng 7 năm 1957Bản mẫu:Tuổi in daysTanzan Ishibashi
Nobusuke Kishi
(41)Hisato Ichimadangày 10 tháng 7 năm 1957ngày 12 tháng 6 năm 1958Bản mẫu:Tuổi in days
42Eisaku Satōngày 12 tháng 6 năm 1958ngày 19 tháng 7 năm 1960Bản mẫu:Tuổi in days
43Mikio Mizutangày 19 tháng 7 năm 1960ngày 18 tháng 7 năm 1962Bản mẫu:Tuổi in daysHayato Ikeda
44Kakuei Tanakangày 18 tháng 7 năm 1962ngày 3 tháng 6 năm 1965Bản mẫu:Tuổi in days
Eisaku Satō
45Takeo Fukudangày 3 tháng 6 năm 1965ngày 3 tháng 12 năm 1966Bản mẫu:Tuổi in days
(43)Mikio Mizutangày 3 tháng 12 năm 1966ngày 30 tháng 11 năm 1968Bản mẫu:Tuổi in days
(45)Takeo Fukudangày 30 tháng 11 năm 1968ngày 5 tháng 7 năm 1971Bản mẫu:Tuổi in days
(43)Mikio Mizutangày 5 tháng 7 năm 1971ngày 7 tháng 7 năm 1972Bản mẫu:Tuổi in days
46Koshiro Uekingày 7 tháng 7 năm 1972ngày 22 tháng 12 năm 1972Bản mẫu:Tuổi in daysKakuei Tanaka
47Kiichi Aichingày 22 tháng 12 năm 1972ngày 23 tháng 11 năm 1973Bản mẫu:Tuổi in days
(45)Takeo Fukudangày 25 tháng 11 năm 1973ngày 16 tháng 7 năm 1974Bản mẫu:Tuổi in days
48Masayoshi Ōhirangày 16 tháng 7 năm 1974ngày 24 tháng 12 năm 1976Bản mẫu:Tuổi in days
Takeo Miki
49Hideo Bongày 24 tháng 12 năm 1976ngày 28 tháng 11 năm 1977Bản mẫu:Tuổi in daysTakeo Fukuda
50Tatsuo Murayamangày 28 tháng 11 năm 1977ngày 7 tháng 12 năm 1978Bản mẫu:Tuổi in days
51Ippei Kanekongày 7 tháng 12 năm 1978ngày 9 tháng 11 năm 1979Bản mẫu:Tuổi in daysMasayoshi Ōhira
52Noboru Takeshitangày 9 tháng 11 năm 1979ngày 17 tháng 7 năm 1980Bản mẫu:Tuổi in days
53Michio Watanabengày 17 tháng 7 năm 1980ngày 27 tháng 11 năm 1982Bản mẫu:Tuổi in daysZenkō Suzuki
(52)Noboru Takeshitangày 27 tháng 11 năm 1982ngày 22 tháng 7 năm 1986Bản mẫu:Tuổi in daysYasuhiro Nakasone
54Kiichi Miyazawangày 22 tháng 7 năm 1986ngày 9 tháng 12 năm 1988Bản mẫu:Tuổi in days
Noboru Takeshita
(52)Noboru Takeshita
(Quyền)
ngày 9 tháng 12 năm 1988ngày 27 tháng 12 năm 1988Bản mẫu:Tuổi in days
(50)Tatsuo Murayamangày 27 tháng 12 năm 1988ngày 10 tháng 8 năm 1989Bản mẫu:Tuổi in days
Sosuke Uno
55Ryutaro Hashimotongày 10 tháng 8 năm 1989ngày 14 tháng 10 năm 1991Bản mẫu:Tuổi in daysToshiki Kaifu
-Toshiki Kaifu
(Quyền)
ngày 14 tháng 10 năm 1991ngày 5 tháng 11 năm 1991Bản mẫu:Tuổi in days
56Tsutomu Hatangày 5 tháng 11 năm 1991ngày 12 tháng 12 năm 1992Bản mẫu:Tuổi in daysKiichi Miyazawa
57Yoshiro Hayashingày 12 tháng 12 năm 1992ngày 9 tháng 8 năm 1993Bản mẫu:Tuổi in days
58Hirohisa Fujiingày 9 tháng 8 năm 1993ngày 30 tháng 6 năm 1994Bản mẫu:Tuổi in daysMorihiro Hosokawa
Tsutomu Hata
59Masayoshi Takemurangày 30 tháng 6 năm 1994ngày 11 tháng 1 năm 1996Bản mẫu:Tuổi in daysTomiichi Murayama
60Wataru Kubongày 11 tháng 1 năm 1996ngày 7 tháng 11 năm 1996Bản mẫu:Tuổi in daysRyutaro Hashimoto
61Hiroshi Mitsuzukangày 7 tháng 11 năm 1996ngày 28 tháng 1 năm 1998Bản mẫu:Tuổi in days
62Hikaru Matsunagangày 30 tháng 1 năm 1998ngày 30 tháng 7 năm 1998Bản mẫu:Tuổi in days
(54)Kiichi Miyazawangày 30 tháng 7 năm 1998ngày 26 tháng 4 năm 2001Bản mẫu:Tuổi in daysKeizo Obuchi
Yoshirō Mori
63Masajuro Shiokawangày 26 tháng 4 năm 2001ngày 22 tháng 9 năm 2003Bản mẫu:Tuổi in daysJunichiro Koizumi
64Sadakazu Tanigakingày 22 tháng 9 năm 2003ngày 26 tháng 9 năm 2006Bản mẫu:Tuổi in days
65Kōji Omingày 26 tháng 9 năm 2006ngày 27 tháng 8 năm 2007Bản mẫu:Tuổi in daysShinzō Abe
66Fukushiro Nukagangày 27 tháng 8 năm 2007ngày 1 tháng 8 năm 2008Bản mẫu:Tuổi in days
Yasuo Fukuda
67Bunmei Ibukingày 1 tháng 8 năm 2008ngày 24 tháng 9 năm 2008Bản mẫu:Tuổi in days
68Shōichi Nakagawangày 24 tháng 9 năm 2008ngày 18 tháng 2 năm 2009Bản mẫu:Tuổi in daysTaro Aso
69Kaoru Yosanongày 18 tháng 2 năm 2009ngày 16 tháng 9 năm 2009Bản mẫu:Tuổi in days
(58)Hirohisa Fujiingày 16 tháng 9 năm 2009ngày 6 tháng 1 năm 2010Bản mẫu:Tuổi in daysYukio Hatoyama
70Naoto Kanngày 6 tháng 1 năm 2010ngày 8 tháng 6 năm 2010Bản mẫu:Tuổi in days
71Yoshihiko Nodangày 8 tháng 6 năm 2010ngày 2 tháng 9 năm 2011Bản mẫu:Tuổi in daysNaoto Kan
72Jun Azumingày 2 tháng 9 năm 2011ngày 1 tháng 10 năm 2012Bản mẫu:Tuổi in daysYoshihiko Noda
73Koriki Jojimangày 1 tháng 10 năm 2012ngày 26 tháng 12 năm 2012Bản mẫu:Tuổi in days
74Tarō Asōngày 26 tháng 12 năm 2012IncumbentBản mẫu:Tuổi in daysShinzō Abe